
- Giới thiệu chung
- Ban lãnh đạo
- Thông tin tài chính
- Tin tức Doanh nghiệp
- Doanh nghiệp cùng ngành
- Phản hồi
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM THÁI MINH
Company: | THAI MINH PHARMACEUTIAL JOINT STOCK COMPANY |
Xếp hạng VNR500: | 309(B13/2024) |
Mã số thuế: | 0105572847 |
Mã chứng khoán: | Chưa niêm yết |
Trụ sở chính: | Số 3, ngõ 2 Thọ Tháp - Phường Dịch Vọng - Quận Cầu Giấy - TP. Hà Nội |
Tel: | 024-32003300 |
Fax: | 024-32005500 |
E-mail: | info@tmp.vn |
Website: | https://tmp.vn/ |
Năm thành lập: | 15/02/2012 |
Giới thiệu
Công ty Cổ phần Dược phẩm Thái Minh chính thức đi vào hoạt động ngày 15/2/2012, với 12 nhân viên ban đầu (kể cả chính thức và dự bị).
Ấp ủ ý tưởng thay đổi thói quen tiêu dùng của người Việt Nam trong ngành Dược từ các sản phẩm nhập ngoại sang các sản phẩm của Việt Nam, dựa trên những sản phẩm có chất lượng vượt trội, được nghiên cứu kỹ lưỡng.
Thái Minh thể hiện cho ánh sáng mạnh mẽ của mặt trời, của hy vọng, với mong ước mỗi khi bệnh nhân nhìn thấy logo trên các sản phẩm của Thái Minh là thêm một lần được tiếp thêm hy vọng trong cuộc chiến chống lại bệnh tật và gia tăng chất lượng cuộc sống.
Ban lãnh đạo
Họ và tên | Chức vụ |
Nguyễn Quang Thái | Tổng Giám đốc |
Hồ sơ tổng giám đốc
Họ và tên | Nguyễn Quang Thái |
Nguyên quán |
Quá trình học tập
Quá trình công tác
Bạn cần đăng nhập để xem được thông tin
Vốn điều lệ
Vốn điều lệ
70.000.000.000 VNĐ
Quy mô và Hoạt động SXKD/OPERATION
Quy mô công ty
Tổng tài sản(Tỷ VND)
A10 (Dưới 100 tỷ) | A9 (100 - 200 tỷ) | A8 (200 - 400 tỷ) | A7 (400 - 600 tỷ) | A6 (600 - 800 tỷ) |
A5 (800 - 1000 tỷ) | A4 (1000 - 1500 tỷ) | A3 (1500 - 2000 tỷ) | A2 (2000 - 2500 tỷ) | A1 (Trên 2500 tỷ) |
Vốn chủ sở hữu
E10 (Dưới 100 tỷ) | E9 (100 - 200 tỷ) | E8 (200 - 400 tỷ) | E7 (400 - 600 tỷ) | E6 (600 - 800 tỷ) |
E5 (800 - 1000 tỷ) | E4 (1000 - 1500 tỷ) | E3 (1500 - 2000 tỷ) | E2 (2000 - 2500 tỷ) | E1 (Trên 2500 tỷ) |
Hoạt động kinh doanh
Doanh thu (Tỷ VND)
R10 (Dưới 100 tỷ) | R9 (100 - 200 tỷ) | R8 (200 - 400 tỷ) | R7 (400 - 600 tỷ) | R6 (600 - 800 tỷ) |
R5 (800 - 1000 tỷ) | R4 (1000 - 1500 tỷ) | R3 (1500 - 2000 tỷ) | R2 (2000 - 2500 tỷ) | R1 (Trên 2500 tỷ) |
Số lượng nhân viên
L10 (Dưới 100 người) | L9 (100 - 200 người) | L8 (200 - 400 người) | L7 (400 - 600 người) | L6 (600 - 800 người) |
L5 (800 - 1000 người) | L4 (1000 - 1500 người) | L3 (1500 - 2000 người) | L2 (2000 - 2500 người) | L1 (Trên 2500 người) |
Vị thế của doanh nghiệp trong ngành
Khả năng sinh lợi xét trong ngành
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
Hệ số khả năng thanh toàn hiện hành
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Các chỉ số cụ thể của ngành G46
n = 6273
m(ROA) = 31
m(ROE) = 209