
- Giới thiệu chung
- Ban lãnh đạo
- Thông tin tài chính
- Tin tức Doanh nghiệp
- Doanh nghiệp cùng ngành
- Phản hồi
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂN HOÀNG GIA
Company: | TAN HOANG GIA TRADING CO., LTD |
Xếp hạng VNR500: | 354(B13/2024) |
Mã số thuế: | 0301414491 |
Mã chứng khoán: | Chưa niêm yết |
Trụ sở chính: | 10/14 Xuân Diệu-Phường 04-Quận Tân Bình-TP. Hồ Chí Minh |
Tel: | 028-66812244 |
Fax: | 028-62520349 |
E-mail: | sales@tanhoanggia.com.vn |
Website: | http://tanhoanggia.com.vn/ |
Năm thành lập: | 01/01/1994 |
Giới thiệu
Công ty TNHH Thương mại Tân Hoàng Gia được thành lập từ năm 1994, chuyên kinh doanh các mặt hàng như bàn ghế sofa, bàn ghế gỗ ...
Với nhiều kinh nghiệm sản xuất bàn ghế sofa, đội ngũ nhân viên tay nghề cao, máy móc trang thiết bị hiện đại, mẫu mã phong phú, đa dạng, giá cả hợp lý, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng, sản phẩm của Tân Hoàng Gia luôn là sự lựa chọn hàng đầu trên thị trường trong nước và quốc tế.
Công ty có một hệ thống kiểm soát chất lượng chặt chẽ từ khâu nhập nguyên liệu đến thành phẩm. Vì vậy, các sản phẩm của công ty luôn đảm bảo chất lượng và mang đến sự uy tín tốt nhất cho mọi khách hàng.
Với phương châm Uy tín - Chất lượng - Hiệu quả và cam kết mang lại những giá trị thiết thực nhất cho cộng đồng, Tân Hoàng Gia đã không ngừng phát triển và hứa hẹn sẽ vươn xa hơn nữa để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.
Ban lãnh đạo
Họ và tên | Chức vụ |
Hoàng Tường Vi | Tổng Giám đốc |
Hồ sơ tổng giám đốc
Họ và tên | Hoàng Tường Vi |
Nguyên quán |
Quá trình học tập
Quá trình công tác
Bạn cần đăng nhập để xem được thông tin
Vốn điều lệ
Vốn điều lệ
Quy mô và Hoạt động SXKD/OPERATION
Quy mô công ty
Tổng tài sản(Tỷ VND)
A10 (Dưới 100 tỷ) | A9 (100 - 200 tỷ) | A8 (200 - 400 tỷ) | A7 (400 - 600 tỷ) | A6 (600 - 800 tỷ) |
A5 (800 - 1000 tỷ) | A4 (1000 - 1500 tỷ) | A3 (1500 - 2000 tỷ) | A2 (2000 - 2500 tỷ) | A1 (Trên 2500 tỷ) |
Vốn chủ sở hữu
E10 (Dưới 100 tỷ) | E9 (100 - 200 tỷ) | E8 (200 - 400 tỷ) | E7 (400 - 600 tỷ) | E6 (600 - 800 tỷ) |
E5 (800 - 1000 tỷ) | E4 (1000 - 1500 tỷ) | E3 (1500 - 2000 tỷ) | E2 (2000 - 2500 tỷ) | E1 (Trên 2500 tỷ) |
Hoạt động kinh doanh
Doanh thu (Tỷ VND)
R10 (Dưới 100 tỷ) | R9 (100 - 200 tỷ) | R8 (200 - 400 tỷ) | R7 (400 - 600 tỷ) | R6 (600 - 800 tỷ) |
R5 (800 - 1000 tỷ) | R4 (1000 - 1500 tỷ) | R3 (1500 - 2000 tỷ) | R2 (2000 - 2500 tỷ) | R1 (Trên 2500 tỷ) |
Số lượng nhân viên
L10 (Dưới 100 người) | L9 (100 - 200 người) | L8 (200 - 400 người) | L7 (400 - 600 người) | L6 (600 - 800 người) |
L5 (800 - 1000 người) | L4 (1000 - 1500 người) | L3 (1500 - 2000 người) | L2 (2000 - 2500 người) | L1 (Trên 2500 người) |
Vị thế của doanh nghiệp trong ngành
Khả năng sinh lợi xét trong ngành
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
Hệ số khả năng thanh toàn hiện hành
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |