
- Giới thiệu chung
- Ban lãnh đạo
- Thông tin tài chính
- Tin tức Doanh nghiệp
- Doanh nghiệp cùng ngành
- Phản hồi
TỔNG CÔNG TY BẢO ĐẢM AN TOÀN HÀNG HẢI MIỀN BẮC - CÔNG TY TNHH MTV
Company: | NORTHERN VIETNAM MARITIME SAFETY CORPORATION |
Xếp hạng VNR500: | 442(B12/2024) |
Mã số thuế: | 0200640769 |
Mã chứng khoán: | Chưa niêm yết |
Trụ sở chính: | Số 01 Lô 11 A Lê Hồng Phong - Phường Đằng Hải - Quận Hải An - TP. Hải Phòng |
Tel: | +84-0225.3550 517 |
Fax: | +84-0225.3550 797 |
E-mail: | vms_office@hn.vnn.vn |
Website: | http://vms-north.vn |
Năm thành lập: | 15/05/1955 |
Giới thiệu
Bảo đảm an toàn hàng hải Việt Nam nay là Công ty TNHH một thành viên Bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc (tên viết tắt: VMSN)
Cách đây 55 năm, sau 2 ngày Hải Phòng được giải phóng, vào ngày 15/5/1955, ngành Bảo đảm hàng hải đã tiếp nhận từ tay người Pháp 2 ngọn hải đăng lớn nhất miền Bắc lúc bấy giờ đó là Hải đăng Long Châu và hải đăng Hòn Dấu. Ngày ấy đã đi vào lịch sử và tiềm thức của mỗi CBCNV Bảo đảm hàng hải và trở thành Ngày truyền thống của Bảo đảm an toàn hàng hải Việt Nam.
Ban lãnh đạo
Họ và tên | Chức vụ |
Đồng Trung Kiên | Tổng Giám đốc |
Hồ sơ tổng giám đốc

Họ và tên | Đồng Trung Kiên |
Nguyên quán | . |
Quá trình học tập
.
Quá trình công tác
.
Bạn cần đăng nhập để xem được thông tin
Vốn điều lệ
Vốn điều lệ
373.900.000.000 VNĐ
Quy mô và Hoạt động SXKD/OPERATION
Quy mô công ty
Tổng tài sản(Tỷ VND)
A10 (Dưới 100 tỷ) | A9 (100 - 200 tỷ) | A8 (200 - 400 tỷ) | A7 (400 - 600 tỷ) | A6 (600 - 800 tỷ) |
A5 (800 - 1000 tỷ) | A4 (1000 - 1500 tỷ) | A3 (1500 - 2000 tỷ) | A2 (2000 - 2500 tỷ) | A1 (Trên 2500 tỷ) |
Vốn chủ sở hữu
E10 (Dưới 100 tỷ) | E9 (100 - 200 tỷ) | E8 (200 - 400 tỷ) | E7 (400 - 600 tỷ) | E6 (600 - 800 tỷ) |
E5 (800 - 1000 tỷ) | E4 (1000 - 1500 tỷ) | E3 (1500 - 2000 tỷ) | E2 (2000 - 2500 tỷ) | E1 (Trên 2500 tỷ) |
Hoạt động kinh doanh
Doanh thu (Tỷ VND)
R10 (Dưới 100 tỷ) | R9 (100 - 200 tỷ) | R8 (200 - 400 tỷ) | R7 (400 - 600 tỷ) | R6 (600 - 800 tỷ) |
R5 (800 - 1000 tỷ) | R4 (1000 - 1500 tỷ) | R3 (1500 - 2000 tỷ) | R2 (2000 - 2500 tỷ) | R1 (Trên 2500 tỷ) |
Số lượng nhân viên
L10 (Dưới 100 người) | L9 (100 - 200 người) | L8 (200 - 400 người) | L7 (400 - 600 người) | L6 (600 - 800 người) |
L5 (800 - 1000 người) | L4 (1000 - 1500 người) | L3 (1500 - 2000 người) | L2 (2000 - 2500 người) | L1 (Trên 2500 người) |
Vị thế của doanh nghiệp trong ngành
Khả năng sinh lợi xét trong ngành
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
Hệ số khả năng thanh toàn hiện hành
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Các chỉ số cụ thể của ngành G46
n = 595
m(ROA) = 824
m(ROE) = 1720