
- Giới thiệu chung
- Ban lãnh đạo
- Thông tin tài chính
- Tin tức Doanh nghiệp
- Doanh nghiệp cùng ngành
- Phản hồi
NGÂN HÀNG TNHH MTV PUBLIC VIỆT NAM
Company: | VID PUBLIC BANK |
Xếp hạng VNR500: | 195(B12/2024) |
Mã số thuế: | 0100112733 |
Mã chứng khoán: | Chưa niêm yết |
Trụ sở chính: | Tầng 7, Số 53 Quang Trung - Phường Nguyễn Du - Quận Hai Bà Trưng - TP. Hà Nội |
Tel: | 024-39438999 |
Fax: | 024-39439005 |
E-mail: | customerservice@publicbank.com.vn |
Website: | https://publicbank.com.vn/ |
Năm thành lập: | 25/03/1992 |
Giới thiệu
Public Bank Vietnam là ngân hàng 100% vốn nước ngoài thuộc sở hữu của Public Bank Berhad, Malaysia, một trong những Ngân hàng hàng đầu Malaysia về kết quả hoạt động kinh doanh và quản trị bền vững, nhất quán. Public Bank Vietnam được chuyển đổi từ Ngân hàng liên doanh VID Public - một trong những ngân hàng liên doanh đầu tiên tại Việt Nam, được thành lập ngày 25 tháng 3 năm 1992 với tỷ lệ vốn góp 50:50 giữa Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) và Public Bank Berhad, Malaysia.
Ban lãnh đạo
Họ và tên | Chức vụ |
Chee Keng Eng | Tổng Giám đốc |
Hồ sơ tổng giám đốc

Họ và tên | Chee Keng Eng |
Nguyên quán |
Quá trình học tập
Quá trình công tác
Bạn cần đăng nhập để xem được thông tin
Vốn điều lệ
Vốn điều lệ
6.000.000.000.000 VNĐ
Quy mô và Hoạt động SXKD/OPERATION
Quy mô công ty
Tổng tài sản(Tỷ VND)
A10 (Dưới 100 tỷ) | A9 (100 - 200 tỷ) | A8 (200 - 400 tỷ) | A7 (400 - 600 tỷ) | A6 (600 - 800 tỷ) |
A5 (800 - 1000 tỷ) | A4 (1000 - 1500 tỷ) | A3 (1500 - 2000 tỷ) | A2 (2000 - 2500 tỷ) | A1 (Trên 2500 tỷ) |
Vốn chủ sở hữu
E10 (Dưới 100 tỷ) | E9 (100 - 200 tỷ) | E8 (200 - 400 tỷ) | E7 (400 - 600 tỷ) | E6 (600 - 800 tỷ) |
E5 (800 - 1000 tỷ) | E4 (1000 - 1500 tỷ) | E3 (1500 - 2000 tỷ) | E2 (2000 - 2500 tỷ) | E1 (Trên 2500 tỷ) |
Hoạt động kinh doanh
Doanh thu (Tỷ VND)
R10 (Dưới 100 tỷ) | R9 (100 - 200 tỷ) | R8 (200 - 400 tỷ) | R7 (400 - 600 tỷ) | R6 (600 - 800 tỷ) |
R5 (800 - 1000 tỷ) | R4 (1000 - 1500 tỷ) | R3 (1500 - 2000 tỷ) | R2 (2000 - 2500 tỷ) | R1 (Trên 2500 tỷ) |
Số lượng nhân viên
L10 (Dưới 100 người) | L9 (100 - 200 người) | L8 (200 - 400 người) | L7 (400 - 600 người) | L6 (600 - 800 người) |
L5 (800 - 1000 người) | L4 (1000 - 1500 người) | L3 (1500 - 2000 người) | L2 (2000 - 2500 người) | L1 (Trên 2500 người) |
Vị thế của doanh nghiệp trong ngành
Khả năng sinh lợi xét trong ngành
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
Hệ số khả năng thanh toàn hiện hành
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Các chỉ số cụ thể của ngành G46
n = 70
m(ROA) = 138
m(ROE) = 1409