CÔNG TY TNHH MTV VIỄN THÔNG QUỐC TẾ FPT

Tên tiếng Anh:
FPT TELECOM INTERNATIONAL CO., LTD
Xếp hạng PROFIT500:
241(B1/2024) - 126(B2/2024)
Mã số thuế:
0305793402
Mã chứng khoán:
Chưa niêm yết
Trụ sở chính:
Tòa nhà FPT Building 2, Lô L.29B-31B-33B đường Tân Thuận, Khu chế xuất Tân Thuận - Phường Tân Thuận Đông - Quận 7 - TP. Hồ Chí Minh
Tel:
028-73002222
Fax:
028-73002233
Email:
cskh@fpt-fti.com.vn
Năm thành lập:
2008

Giới thiệu

Công ty TNHH MTV Viễn Thông Quốc Tế FPT (FPT Telecom International) là một trong những nhà cung cấp dịch vụ Viễn thông hàng đầu Việt Nam.

Với hơn 10 năm kinh nghiệm, FPT Telecom International không ngừng mang đến các sản phẩm, dịch vụ đổi mới, nắm bắt sự thay đổi trong cách thức giao tiếp, làm việc của con người và các tổ chức trong thời đại kỹ thuật số đang phát triển rất nhanh.

Tại FPT Telecom International, chúng tôi luôn nỗ lực làm việc để gia tăng giá trị và nâng cao sức mạnh thương hiệu. Bằng quá trình hợp tác cùng rất nhiều đối tác, quy mô công ty, năng lực tiếp cận khách hàng và kinh nghiệm hoạt động sâu rộng đã đưa chúng tôi trở thành công ty hàng đầu trong lĩnh vực công nghệ điện tử viễn thông.

Ban lãnh đạo

Họ và tên Chức vụ
Trần Hải Dương Tổng Giám đốc

Hồ sơ lãnh đạo

Trần Hải Dương
Họ và tên
Trần Hải Dương
Chức vụ
Tổng giám đốc
Quê quán

Quá trình học tập

Chưa có thông tin

Quá trình công tác

Chưa có thông tin

Bạn cần đăng nhập để xem được thông tin

Vốn điều lệ

VNĐ

QUY MÔ VÀ HOẠT ĐỘNG SXKD

Quy mô công ty

Tổng tài sản (Tỷ VND)

A10 (Dưới 100 tỷ) A9 (100 - 200 tỷ) A8 (200 - 400 tỷ) A7 (400 - 600 tỷ) A6 (600 - 800 tỷ)
A5 (800 - 1000 tỷ) A4 (1000 - 1500 tỷ) A3 (1500 - 2000 tỷ) A2 (2000 - 2500 tỷ) A1 (Trên 2500 tỷ)

Vốn chủ sở hữu (Tỷ VND)

E10 (Dưới 100 tỷ) E9 (100 - 200 tỷ) E8 (200 - 400 tỷ) E7 (400 - 600 tỷ) E6 (600 - 800 tỷ)
E5 (800 - 1000 tỷ) E4 (1000 - 1500 tỷ) E3 (1500 - 2000 tỷ) E2 (2000 - 2500 tỷ) E1 (Trên 2500 tỷ)

Hoạt động kinh doanh

Doanh thu (Tỷ VND)

R10 (Dưới 100 tỷ) R9 (100 - 200 tỷ) R8 (200 - 400 tỷ) R7 (400 - 600 tỷ) R6 (600 - 800 tỷ)
R5 (800 - 1000 tỷ) R4 (1000 - 1500 tỷ) R3 (1500 - 2000 tỷ) R2 (2000 - 2500 tỷ) R1 (Trên 2500 tỷ)

Số lượng nhân viên (Người)

L10 (Dưới 100 người) L9 (100 - 200 người) L8 (200 - 400 người) L7 (400 - 600 người) L6 (600 - 800 người)
L5 (800 - 1000 người) L4 (1000 - 1500 người) L3 (1500 - 2000 người) L2 (2000 - 2500 người) L1 (Trên 2500 người)

Vị thế của doanh nghiệp trong ngành

Khả năng sinh lợi xét trong ngành

Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản

Bottom 25% 25%-m m-25% Top 25%

Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu

Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu

Hệ số khả năng thanh toàn hiện hành

Bottom 25% 25%-m m-25% Top 25%

CÁC CHỈ SỐ CỤ THỂ CỦA NGÀNH

n = 55 m(ROA) = 399 m(ROE) = 991
Chưa có tin tức cho doanh nghiệp