CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TECOMEN

Tên tiếng Anh:
TECOMEN TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
Xếp hạng PROFIT500:
499(B1/2024) - 291(B2/2024)
Mã số thuế:
0900996707
Mã chứng khoán:
Chưa niêm yết
Trụ sở chính:
Thôn Từ Hồ - Xã Yên Phú - Huyện Yên Mỹ - Tỉnh Hưng Yên
Tel:
024-36288697
Fax:
024-36284430
Email:
oversea@tecomen.com
Năm thành lập:
2006

Giới thiệu

Ngành nghề kinh doanh: Công ty sản xuất

Văn phòng đại diện: Hà Nội, Việt Nam

Hình thức sở hữu: Tư nhân

Tổng số nhân viên: 1.600

Tổng doanh thu hàng năm: USD 100.000.000

Năm thành lập: 2006

3 Khu vực thị trường lớn nhất: Thị trường nội địa 80%; Trung Đông: 15%; Bắc Á 5%;

Chứng nhận: ISO14001, ISO9001 , Saso

Chứng nhận sản xuất: Báo cáo thử nghiệm

Thương hiệu thành công: Karofi (Nội địa); tecomen (xuất khẩu)

Năng lực sản xuất: 100.000 chiếc/tháng

Kiểm soát chất lượng: Quy trình quản lý chất lượng

Ban lãnh đạo

Họ và tên Chức vụ
Nguyễn Văn Vượng Tổng Giám đốc

Hồ sơ lãnh đạo

Nguyễn Văn Vượng
Họ và tên
Nguyễn Văn Vượng
Chức vụ
Tổng giám đốc
Quê quán

Quá trình học tập

Chưa có thông tin

Quá trình công tác

Chưa có thông tin

Bạn cần đăng nhập để xem được thông tin

Vốn điều lệ

VNĐ

QUY MÔ VÀ HOẠT ĐỘNG SXKD

Quy mô công ty

Tổng tài sản (Tỷ VND)

A10 (Dưới 100 tỷ) A9 (100 - 200 tỷ) A8 (200 - 400 tỷ) A7 (400 - 600 tỷ) A6 (600 - 800 tỷ)
A5 (800 - 1000 tỷ) A4 (1000 - 1500 tỷ) A3 (1500 - 2000 tỷ) A2 (2000 - 2500 tỷ) A1 (Trên 2500 tỷ)

Vốn chủ sở hữu (Tỷ VND)

E10 (Dưới 100 tỷ) E9 (100 - 200 tỷ) E8 (200 - 400 tỷ) E7 (400 - 600 tỷ) E6 (600 - 800 tỷ)
E5 (800 - 1000 tỷ) E4 (1000 - 1500 tỷ) E3 (1500 - 2000 tỷ) E2 (2000 - 2500 tỷ) E1 (Trên 2500 tỷ)

Hoạt động kinh doanh

Doanh thu (Tỷ VND)

R10 (Dưới 100 tỷ) R9 (100 - 200 tỷ) R8 (200 - 400 tỷ) R7 (400 - 600 tỷ) R6 (600 - 800 tỷ)
R5 (800 - 1000 tỷ) R4 (1000 - 1500 tỷ) R3 (1500 - 2000 tỷ) R2 (2000 - 2500 tỷ) R1 (Trên 2500 tỷ)

Số lượng nhân viên (Người)

L10 (Dưới 100 người) L9 (100 - 200 người) L8 (200 - 400 người) L7 (400 - 600 người) L6 (600 - 800 người)
L5 (800 - 1000 người) L4 (1000 - 1500 người) L3 (1500 - 2000 người) L2 (2000 - 2500 người) L1 (Trên 2500 người)

Vị thế của doanh nghiệp trong ngành

Khả năng sinh lợi xét trong ngành

Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản

Bottom 25% 25%-m m-25% Top 25%

Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu

Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu

Hệ số khả năng thanh toàn hiện hành

Bottom 25% 25%-m m-25% Top 25%

CÁC CHỈ SỐ CỤ THỂ CỦA NGÀNH

n = 470 m(ROA) = 256 m(ROE) = 862
Chưa có tin tức cho doanh nghiệp