
- Giới thiệu chung
- Ban lãnh đạo
- Thông tin tài chính
- Tin tức Doanh nghiệp
- Doanh nghiệp cùng ngành
- Phản hồi
CÔNG TY CP VŨ HOÀNG MINH
Company: | VU HOANG MINH JSC |
Xếp hạng VNR500: | 420(B13/2024) |
Mã số thuế: | 0303062904 |
Mã chứng khoán: | Chưa niêm yết |
Trụ sở chính: | Cụm 7-1, Đường M7, KCN Tân Bình mở rộng - Phường Bình Hưng Hòa - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh |
Tel: | 028-37671188 / 73004689 |
Fax: | 028-37671199 |
E-mail: | contact@vuhoangminh.com |
Website: | http://decal.com.vn/ |
Năm thành lập: | 01/01/2003 |
Giới thiệu
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Vũ Hoàng Minh với Trên 15 năm chuyên cung cấp nguyên liệu tự dính (decal giấy, decal màng phim các loại hay còn gọi sticker) ứng dụng trong lĩnh vực in tem, nhãn hàng tiêu dùng, công nghiệp, tem chống hàng giả, bảo hành, v.v.. Công ty cam kết hỗ trợ, tư vấn tốt các giải pháp về nguyên liệu, đảm bảo chất lượng, dịch vụ tốt, giá cạnh tranh, ứng dụng phù hợp trên mọi loại bao bì. Sản phẩm là các thương hiệu uy tín lâu năm, được thị trường trong nước và thế giới công nhận: Khamisticker, Amazon, Fasson, Oji, UPM.
Ban lãnh đạo
Họ và tên | Chức vụ |
Vũ Khắc Minh | Tổng Giám đốc |
Hồ sơ tổng giám đốc
Họ và tên | Vũ Khắc Minh |
Nguyên quán |
Quá trình học tập
Quá trình công tác
Bạn cần đăng nhập để xem được thông tin
Vốn điều lệ
Vốn điều lệ
VNĐ
Quy mô và Hoạt động SXKD/OPERATION
Quy mô công ty
Tổng tài sản(Tỷ VND)
A10 (Dưới 100 tỷ) | A9 (100 - 200 tỷ) | A8 (200 - 400 tỷ) | A7 (400 - 600 tỷ) | A6 (600 - 800 tỷ) |
A5 (800 - 1000 tỷ) | A4 (1000 - 1500 tỷ) | A3 (1500 - 2000 tỷ) | A2 (2000 - 2500 tỷ) | A1 (Trên 2500 tỷ) |
Vốn chủ sở hữu
E10 (Dưới 100 tỷ) | E9 (100 - 200 tỷ) | E8 (200 - 400 tỷ) | E7 (400 - 600 tỷ) | E6 (600 - 800 tỷ) |
E5 (800 - 1000 tỷ) | E4 (1000 - 1500 tỷ) | E3 (1500 - 2000 tỷ) | E2 (2000 - 2500 tỷ) | E1 (Trên 2500 tỷ) |
Hoạt động kinh doanh
Doanh thu (Tỷ VND)
R10 (Dưới 100 tỷ) | R9 (100 - 200 tỷ) | R8 (200 - 400 tỷ) | R7 (400 - 600 tỷ) | R6 (600 - 800 tỷ) |
R5 (800 - 1000 tỷ) | R4 (1000 - 1500 tỷ) | R3 (1500 - 2000 tỷ) | R2 (2000 - 2500 tỷ) | R1 (Trên 2500 tỷ) |
Số lượng nhân viên
L10 (Dưới 100 người) | L9 (100 - 200 người) | L8 (200 - 400 người) | L7 (400 - 600 người) | L6 (600 - 800 người) |
L5 (800 - 1000 người) | L4 (1000 - 1500 người) | L3 (1500 - 2000 người) | L2 (2000 - 2500 người) | L1 (Trên 2500 người) |
Vị thế của doanh nghiệp trong ngành
Khả năng sinh lợi xét trong ngành
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
Hệ số khả năng thanh toàn hiện hành
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Các chỉ số cụ thể của ngành G46
n = 343
m(ROA) = 85
m(ROE) = 279