
- Giới thiệu chung
- Ban lãnh đạo
- Thông tin tài chính
- Tin tức Doanh nghiệp
- Doanh nghiệp cùng ngành
- Phản hồi
CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG SÀI GÒN
Company: | SAIGON TELECOMMUNICATION & TECHNOLOGIES CORPORATION |
Xếp hạng VNR500: | 448(B13/2024) |
Mã số thuế: | 0302615063 |
Mã chứng khoán: | SGT |
Trụ sở chính: | Lô 46 Công viên phần mềm Quang Trung-Phường Tân Chánh Hiệp-Quận 12-TP. Hồ Chí Minh |
Tel: | 028-37159909 |
Fax: | 028-54371074 |
E-mail: | info@saigontel.vn |
Website: | http://www.saigontel.com |
Năm thành lập: | 01/01/2002 |
Giới thiệu
SAIGONTEL- thành viên của Tập đoàn SGI - chủ sở hữu của 38 KCN trải dài trên toàn quốc, hiện đang cung cấp các dịch vụ hạ tầng, dịch vụ viễn thông trong các KCN của SGI. Với vai trò là chủ sở hữu – Ban Quản lý các KCN & là nhà cung cấp dịch vụ, hơn ai hết, SGT hiểu rõ nhu cầu của các khách hàng trong các KCN, cách tiếp cận và thỏa mãn nhu cầu của tập khách hàng này.
Ngoài nhóm khách hàng FDI trong KCN, SAIGONTEL và các đơn vị thành viên hiện đang là đối tác hợp tác/nhà cung cấp các sản phẩn/dịch vụ viễn thông & công nghệ thông tin cho các nhà mạng/hãng sản xuất hàng đầu Việt Nam và thế giới, tập trung vào thị trường Telco, GOV, MNC, SMB,..
Từ năm 2017 Saigontel đẩy mạnh lĩnh vực viễn thông quốc tế, phát triển thị trường quốc tế và công nghệ cao.
Ban lãnh đạo
Họ và tên | Chức vụ |
Đặng Thành Tâm | Tổng Giám đốc |
Hồ sơ tổng giám đốc
Họ và tên | Đặng Thành Tâm |
Nguyên quán |
Quá trình học tập
Quá trình công tác
Bạn cần đăng nhập để xem được thông tin
Vốn điều lệ
Vốn điều lệ
Quy mô và Hoạt động SXKD/OPERATION
Quy mô công ty
Tổng tài sản(Tỷ VND)
A10 (Dưới 100 tỷ) | A9 (100 - 200 tỷ) | A8 (200 - 400 tỷ) | A7 (400 - 600 tỷ) | A6 (600 - 800 tỷ) |
A5 (800 - 1000 tỷ) | A4 (1000 - 1500 tỷ) | A3 (1500 - 2000 tỷ) | A2 (2000 - 2500 tỷ) | A1 (Trên 2500 tỷ) |
Vốn chủ sở hữu
E10 (Dưới 100 tỷ) | E9 (100 - 200 tỷ) | E8 (200 - 400 tỷ) | E7 (400 - 600 tỷ) | E6 (600 - 800 tỷ) |
E5 (800 - 1000 tỷ) | E4 (1000 - 1500 tỷ) | E3 (1500 - 2000 tỷ) | E2 (2000 - 2500 tỷ) | E1 (Trên 2500 tỷ) |
Hoạt động kinh doanh
Doanh thu (Tỷ VND)
R10 (Dưới 100 tỷ) | R9 (100 - 200 tỷ) | R8 (200 - 400 tỷ) | R7 (400 - 600 tỷ) | R6 (600 - 800 tỷ) |
R5 (800 - 1000 tỷ) | R4 (1000 - 1500 tỷ) | R3 (1500 - 2000 tỷ) | R2 (2000 - 2500 tỷ) | R1 (Trên 2500 tỷ) |
Số lượng nhân viên
L10 (Dưới 100 người) | L9 (100 - 200 người) | L8 (200 - 400 người) | L7 (400 - 600 người) | L6 (600 - 800 người) |
L5 (800 - 1000 người) | L4 (1000 - 1500 người) | L3 (1500 - 2000 người) | L2 (2000 - 2500 người) | L1 (Trên 2500 người) |
Vị thế của doanh nghiệp trong ngành
Khả năng sinh lợi xét trong ngành
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
Hệ số khả năng thanh toàn hiện hành
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |