
- Giới thiệu chung
- Ban lãnh đạo
- Thông tin tài chính
- Tin tức Doanh nghiệp
- Doanh nghiệp cùng ngành
- Phản hồi
CÔNG TY CP CHỨNG KHOÁN THIÊN VIỆT
Company: | THIEN VIET SECURITIES JSC |
Xếp hạng VNR500: | 177(B13/2024)-319(B12/2024) |
Mã số thuế: | 0102114648 |
Mã chứng khoán: | TVS |
Trụ sở chính: | Tầng 15, tòa nhà Harec, số 4 Láng Hạ - Phường Thành Công - Quận Ba Đình - TP. Hà Nội |
Tel: | 024-32484820 |
Fax: | 024-32484821 |
E-mail: | info@tvs.vn |
Website: | http://www.tvs.vn/ |
Năm thành lập: | 01/01/2007 |
Giới thiệu
Được thành lập vào năm 2007 theo giấy phép số 36/UBCK-GPHĐKD, TVS là một công ty chứng khoán hoạt động như một ngân hàng đầu tư tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế. Xã BXH PROFIT500 2022...
TVS đã được niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE) với mã “TVS” từ tháng 1/2015.
Với các dịch vụ tài chính đa dạng bao gồm ngân hàng đầu tư, quản lý tài sản (TVAM), môi giới khách hàng tổ chức (ICG), và khách hàng cá nhân, tự doanh, dịch vụ kinh doanh nguồn vốn và nghiên cứu, nhu cầu của khách hàng tại TVS luôn được đáp ứng chuyên nghiệp và tận tình nhất.
Ban lãnh đạo
Họ và tên | Chức vụ |
Nguyễn Trung Hà | Tổng Giám đốc |
Hồ sơ tổng giám đốc
Họ và tên | Nguyễn Trung Hà |
Nguyên quán |
Quá trình học tập
Quá trình công tác
Bạn cần đăng nhập để xem được thông tin
Vốn điều lệ
Vốn điều lệ
430.000.000.000 VNĐ
Quy mô và Hoạt động SXKD/OPERATION
Quy mô công ty
Tổng tài sản(Tỷ VND)
A10 (Dưới 100 tỷ) | A9 (100 - 200 tỷ) | A8 (200 - 400 tỷ) | A7 (400 - 600 tỷ) | A6 (600 - 800 tỷ) |
A5 (800 - 1000 tỷ) | A4 (1000 - 1500 tỷ) | A3 (1500 - 2000 tỷ) | A2 (2000 - 2500 tỷ) | A1 (Trên 2500 tỷ) |
Vốn chủ sở hữu
E10 (Dưới 100 tỷ) | E9 (100 - 200 tỷ) | E8 (200 - 400 tỷ) | E7 (400 - 600 tỷ) | E6 (600 - 800 tỷ) |
E5 (800 - 1000 tỷ) | E4 (1000 - 1500 tỷ) | E3 (1500 - 2000 tỷ) | E2 (2000 - 2500 tỷ) | E1 (Trên 2500 tỷ) |
Hoạt động kinh doanh
Doanh thu (Tỷ VND)
R10 (Dưới 100 tỷ) | R9 (100 - 200 tỷ) | R8 (200 - 400 tỷ) | R7 (400 - 600 tỷ) | R6 (600 - 800 tỷ) |
R5 (800 - 1000 tỷ) | R4 (1000 - 1500 tỷ) | R3 (1500 - 2000 tỷ) | R2 (2000 - 2500 tỷ) | R1 (Trên 2500 tỷ) |
Số lượng nhân viên
L10 (Dưới 100 người) | L9 (100 - 200 người) | L8 (200 - 400 người) | L7 (400 - 600 người) | L6 (600 - 800 người) |
L5 (800 - 1000 người) | L4 (1000 - 1500 người) | L3 (1500 - 2000 người) | L2 (2000 - 2500 người) | L1 (Trên 2500 người) |
Vị thế của doanh nghiệp trong ngành
Khả năng sinh lợi xét trong ngành
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
Hệ số khả năng thanh toàn hiện hành
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Các chỉ số cụ thể của ngành G46
n = 36
m(ROA) = 423
m(ROE) = 891