
- Giới thiệu chung
- Ban lãnh đạo
- Thông tin tài chính
- Tin tức Doanh nghiệp
- Doanh nghiệp cùng ngành
- Phản hồi
CÔNG TY CP VIWACO
Company: | VIWACO JSC |
Xếp hạng VNR500: | 323(B13/2024) |
Mã số thuế: | 0101624050 |
Mã chứng khoán: | VAV |
Trụ sở chính: | Tầng 1 nhà 17 T7 khu đô thị Trung Hòa - Nhân Chính, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, Hà Nội |
Tel: | 024-62511520 |
Fax: | 024-62511524 |
E-mail: | info@viwaco.vn |
Website: | https://viwaco.vn/ |
Năm thành lập: | 17/03/2005 |
Giới thiệu
Công ty cổ phần Đầu tư xây dựng và Kinh doanh nước sạch (VIWACO) được thành lập vào ngày 17/3/2005 ban đầu gồm 3 cổ đông sáng lập là Tổng công ty xuất nhập khẩu xây dựng Việt Nam VINACONEX, Công ty kinh doanh nước sạch Hà Nội và Công ty cổ phần VIGLAFICO với nhiệm vụ đầu tư mạng lưới cấp nước khu vực Tây Nam thành phố Hà Nội để tiếp nhận và cung cấp nguồn nước sạch Sông Đà cấp nước tới toàn bộ nhân dân khu vực Tây nam Hà Nội bao gồm toàn bộ Quận Thanh Xuân, một phần phường Trung Hòa, Mai Dịch, Cầu Giấy, phường Định Công, Đại Kim, Thịnh Liệt quận Hoàng Mai, quận Nam Từ Liêm và các xã phía tây quốc lộ 1A huyện Thanh Trì Hà Nội.
Ban lãnh đạo
Họ và tên | Chức vụ |
Nguyễn Hữu Tới | Tổng Giám đốc |
Hồ sơ tổng giám đốc

Họ và tên | Nguyễn Hữu Tới |
Nguyên quán |
Quá trình học tập
Quá trình công tác
Bạn cần đăng nhập để xem được thông tin
Vốn điều lệ
Vốn điều lệ
VNĐ
Quy mô và Hoạt động SXKD/OPERATION
Quy mô công ty
Tổng tài sản(Tỷ VND)
A10 (Dưới 100 tỷ) | A9 (100 - 200 tỷ) | A8 (200 - 400 tỷ) | A7 (400 - 600 tỷ) | A6 (600 - 800 tỷ) |
A5 (800 - 1000 tỷ) | A4 (1000 - 1500 tỷ) | A3 (1500 - 2000 tỷ) | A2 (2000 - 2500 tỷ) | A1 (Trên 2500 tỷ) |
Vốn chủ sở hữu
E10 (Dưới 100 tỷ) | E9 (100 - 200 tỷ) | E8 (200 - 400 tỷ) | E7 (400 - 600 tỷ) | E6 (600 - 800 tỷ) |
E5 (800 - 1000 tỷ) | E4 (1000 - 1500 tỷ) | E3 (1500 - 2000 tỷ) | E2 (2000 - 2500 tỷ) | E1 (Trên 2500 tỷ) |
Hoạt động kinh doanh
Doanh thu (Tỷ VND)
R10 (Dưới 100 tỷ) | R9 (100 - 200 tỷ) | R8 (200 - 400 tỷ) | R7 (400 - 600 tỷ) | R6 (600 - 800 tỷ) |
R5 (800 - 1000 tỷ) | R4 (1000 - 1500 tỷ) | R3 (1500 - 2000 tỷ) | R2 (2000 - 2500 tỷ) | R1 (Trên 2500 tỷ) |
Số lượng nhân viên
L10 (Dưới 100 người) | L9 (100 - 200 người) | L8 (200 - 400 người) | L7 (400 - 600 người) | L6 (600 - 800 người) |
L5 (800 - 1000 người) | L4 (1000 - 1500 người) | L3 (1500 - 2000 người) | L2 (2000 - 2500 người) | L1 (Trên 2500 người) |
Vị thế của doanh nghiệp trong ngành
Khả năng sinh lợi xét trong ngành
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
Hệ số khả năng thanh toàn hiện hành
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Các chỉ số cụ thể của ngành G46
n = 6273
m(ROA) = 31
m(ROE) = 209