
- Giới thiệu chung
- Ban lãnh đạo
- Thông tin tài chính
- Tin tức Doanh nghiệp
- Doanh nghiệp cùng ngành
- Phản hồi
CÔNG TY CP THIẾT BỊ ĐIỆN NANO - PHƯỚC THẠNH
Company: | FORTUNE - NANO ELECTRICAL COMPANY |
Xếp hạng VNR500: | 168(B13/2024)-308(B12/2024) |
Mã số thuế: | 0201034009 |
Mã chứng khoán: | Chưa niêm yết |
Trụ sở chính: | Lô CN 3.2D, Khu công nghiệp Đình Vũ - Phường Đông Hải 2 - Quận Hải An - TP. Hải Phòng |
Tel: | 0225-3260188 |
Fax: | 0225-3260188 |
E-mail: | phuocthanhfechn@fpt.vn |
Website: | https://nano-phuocthanh.com/ |
Năm thành lập: | 01/03/2010 |
Giới thiệu
Công ty Cổ phần Thiết bị điện Nano-Phước Thành chuyên cung cấp vật tư cơ điện (M&E) &PCCC theo tiêu chuẩn Mỹ, Anh và Nhật như: Ống thép luồn dây điện trơn EMT & ống thép luồn dây điện ren IMC, ống thép luồn dây điện ren BS4568/BS31, ống thép luồn dây điện trơn JIC C8305, ống ruột gà luồn dây điện, hộp đấu dây điện âm tường, hộp nối ống dây điện nổi sử dụng trong thi công lắp đặt hệ thống điện nhẹ (M&E) cho nhà máy & tòa nhà.
Ban lãnh đạo
Họ và tên | Chức vụ |
Trần Thiện Nhân | Tổng Giám đốc |
Hồ sơ tổng giám đốc
Họ và tên | Trần Thiện Nhân |
Nguyên quán |
Quá trình học tập
Quá trình công tác
Bạn cần đăng nhập để xem được thông tin
Vốn điều lệ
Vốn điều lệ
VNĐ
Quy mô và Hoạt động SXKD/OPERATION
Quy mô công ty
Tổng tài sản(Tỷ VND)
A10 (Dưới 100 tỷ) | A9 (100 - 200 tỷ) | A8 (200 - 400 tỷ) | A7 (400 - 600 tỷ) | A6 (600 - 800 tỷ) |
A5 (800 - 1000 tỷ) | A4 (1000 - 1500 tỷ) | A3 (1500 - 2000 tỷ) | A2 (2000 - 2500 tỷ) | A1 (Trên 2500 tỷ) |
Vốn chủ sở hữu
E10 (Dưới 100 tỷ) | E9 (100 - 200 tỷ) | E8 (200 - 400 tỷ) | E7 (400 - 600 tỷ) | E6 (600 - 800 tỷ) |
E5 (800 - 1000 tỷ) | E4 (1000 - 1500 tỷ) | E3 (1500 - 2000 tỷ) | E2 (2000 - 2500 tỷ) | E1 (Trên 2500 tỷ) |
Hoạt động kinh doanh
Doanh thu (Tỷ VND)
R10 (Dưới 100 tỷ) | R9 (100 - 200 tỷ) | R8 (200 - 400 tỷ) | R7 (400 - 600 tỷ) | R6 (600 - 800 tỷ) |
R5 (800 - 1000 tỷ) | R4 (1000 - 1500 tỷ) | R3 (1500 - 2000 tỷ) | R2 (2000 - 2500 tỷ) | R1 (Trên 2500 tỷ) |
Số lượng nhân viên
L10 (Dưới 100 người) | L9 (100 - 200 người) | L8 (200 - 400 người) | L7 (400 - 600 người) | L6 (600 - 800 người) |
L5 (800 - 1000 người) | L4 (1000 - 1500 người) | L3 (1500 - 2000 người) | L2 (2000 - 2500 người) | L1 (Trên 2500 người) |
Vị thế của doanh nghiệp trong ngành
Khả năng sinh lợi xét trong ngành
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
Hệ số khả năng thanh toàn hiện hành
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Các chỉ số cụ thể của ngành G46
n = 6273
m(ROA) = 31
m(ROE) = 209