
- Giới thiệu chung
- Ban lãnh đạo
- Thông tin tài chính
- Tin tức Doanh nghiệp
- Doanh nghiệp cùng ngành
- Phản hồi
CÔNG TY CP DỊCH VỤ TRỰC TUYẾN FPT
Company: | FPT ONLINE JSC |
Xếp hạng VNR500: | 295(B13/2024) |
Mã số thuế: | 0305045911 |
Mã chứng khoán: | FOC |
Trụ sở chính: | Lô L 29B-31B-33B, đường Tân Thuận - Phường Tân Thuận Đông - Quận 7 - TP. Hồ Chí Minh |
Tel: | 028-73009999 |
Fax: | 028-73009998 |
E-mail: | fptonline@fpt.com.vn |
Website: | https://fptonline.net/ |
Năm thành lập: | 01/01/2007 |
Giới thiệu
FPT Online tập trung nguồn lực để thúc đẩy và khai thác hiệu quả nền tảng cáo trực tuyến, thương mại điện tử, sự kiện, sự kiện online và mạng xã hội. Với chiến lược thống nhất này, FPT Online đã khẳng định vị thế hàng đầu trên thị trường nội dung số Việt Nam.
Ngoài hình thức banner, logo và nội dung theo truyền thống, công ty đã triển khai cung cấp các hình thức quảng cáo cao cấp như rich media (các quảng cáo mang tính đa phương tiện và tương tác), các giải pháp digital marketing toàn diện trên cơ sở hợp tác với những publisher hàng đầu Việt Nam như VnExpress, Ngoisao.net, Tuoitre….
Ban lãnh đạo
Họ và tên | Chức vụ |
Thang Đức Thắng | Tổng Giám đốc |
Hồ sơ tổng giám đốc
Họ và tên | Thang Đức Thắng |
Nguyên quán |
Quá trình học tập
Quá trình công tác
Bạn cần đăng nhập để xem được thông tin
Vốn điều lệ
Vốn điều lệ
103.899.850.000 VNĐ
Quy mô và Hoạt động SXKD/OPERATION
Quy mô công ty
Tổng tài sản(Tỷ VND)
A10 (Dưới 100 tỷ) | A9 (100 - 200 tỷ) | A8 (200 - 400 tỷ) | A7 (400 - 600 tỷ) | A6 (600 - 800 tỷ) |
A5 (800 - 1000 tỷ) | A4 (1000 - 1500 tỷ) | A3 (1500 - 2000 tỷ) | A2 (2000 - 2500 tỷ) | A1 (Trên 2500 tỷ) |
Vốn chủ sở hữu
E10 (Dưới 100 tỷ) | E9 (100 - 200 tỷ) | E8 (200 - 400 tỷ) | E7 (400 - 600 tỷ) | E6 (600 - 800 tỷ) |
E5 (800 - 1000 tỷ) | E4 (1000 - 1500 tỷ) | E3 (1500 - 2000 tỷ) | E2 (2000 - 2500 tỷ) | E1 (Trên 2500 tỷ) |
Hoạt động kinh doanh
Doanh thu (Tỷ VND)
R10 (Dưới 100 tỷ) | R9 (100 - 200 tỷ) | R8 (200 - 400 tỷ) | R7 (400 - 600 tỷ) | R6 (600 - 800 tỷ) |
R5 (800 - 1000 tỷ) | R4 (1000 - 1500 tỷ) | R3 (1500 - 2000 tỷ) | R2 (2000 - 2500 tỷ) | R1 (Trên 2500 tỷ) |
Số lượng nhân viên
L10 (Dưới 100 người) | L9 (100 - 200 người) | L8 (200 - 400 người) | L7 (400 - 600 người) | L6 (600 - 800 người) |
L5 (800 - 1000 người) | L4 (1000 - 1500 người) | L3 (1500 - 2000 người) | L2 (2000 - 2500 người) | L1 (Trên 2500 người) |
Vị thế của doanh nghiệp trong ngành
Khả năng sinh lợi xét trong ngành
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
Hệ số khả năng thanh toàn hiện hành
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Các chỉ số cụ thể của ngành G46
n = 107
m(ROA) = 312
m(ROE) = 1562