
- Giới thiệu chung
- Ban lãnh đạo
- Thông tin tài chính
- Tin tức Doanh nghiệp
- Doanh nghiệp cùng ngành
- Phản hồi
CÔNG TY CP DỊCH VỤ HÀNG HÓA SÀI GÒN
Company: | SAIGON CARGO SERVICE CORPORATION |
Xếp hạng VNR500: | 96(B13/2024)-189(B12/2024) |
Mã số thuế: | 0305654014 |
Mã chứng khoán: | Chưa niêm yết |
Trụ sở chính: | 30 Phan Thúc Duyện-Phường 04-Quận Tân Bình-TP. Hồ Chí Minh |
Tel: | 028-39976930 |
Fax: | 028-39976840 |
E-mail: | operation@scsc.vn |
Website: | http://scsc.vn/vn/ |
Năm thành lập: | 01/01/2008 |
Giới thiệu
Công tỵ Cổ phần Dịch vụ hàng hóa Sài Gòn (SCSC) được thành lập vào ngày 08/4/2008 với vốn điều lệ ban đầu là 300 tỷ đồng, được góp bởi năm nhà đầu tư sáng lập: Cụm Cảng hàng không miền Nam (nay là Tổng Công ty Cảng hàng không Việt Nam), Công ty CP Đại lý liên hiệp vận chuyển (Công ty CP Gemadept), Công ty TNHH Đầu Tư Nam Phú Quốc Tế, Công ty CP Đầu Tư Á Châu và Công ty CP Sóng Việt. Công ty xuất phát là Dự án Ga hàng hóa-Cảng hàng không quốc tế Tân Sơn Nhất được triển khai xây dựng từ tháng 6/2009 và hoàn thành vào tháng 8/2010.
Ban lãnh đạo
Họ và tên | Chức vụ |
Nguyễn Quốc Khánh | Tổng Giám đốc |
Hồ sơ tổng giám đốc
Họ và tên | Nguyễn Quốc Khánh |
Nguyên quán |
Quá trình học tập
Quá trình công tác
Bạn cần đăng nhập để xem được thông tin
Vốn điều lệ
Vốn điều lệ
533.772.000.000 VNĐ
Quy mô và Hoạt động SXKD/OPERATION
Quy mô công ty
Tổng tài sản(Tỷ VND)
A10 (Dưới 100 tỷ) | A9 (100 - 200 tỷ) | A8 (200 - 400 tỷ) | A7 (400 - 600 tỷ) | A6 (600 - 800 tỷ) |
A5 (800 - 1000 tỷ) | A4 (1000 - 1500 tỷ) | A3 (1500 - 2000 tỷ) | A2 (2000 - 2500 tỷ) | A1 (Trên 2500 tỷ) |
Vốn chủ sở hữu
E10 (Dưới 100 tỷ) | E9 (100 - 200 tỷ) | E8 (200 - 400 tỷ) | E7 (400 - 600 tỷ) | E6 (600 - 800 tỷ) |
E5 (800 - 1000 tỷ) | E4 (1000 - 1500 tỷ) | E3 (1500 - 2000 tỷ) | E2 (2000 - 2500 tỷ) | E1 (Trên 2500 tỷ) |
Hoạt động kinh doanh
Doanh thu (Tỷ VND)
R10 (Dưới 100 tỷ) | R9 (100 - 200 tỷ) | R8 (200 - 400 tỷ) | R7 (400 - 600 tỷ) | R6 (600 - 800 tỷ) |
R5 (800 - 1000 tỷ) | R4 (1000 - 1500 tỷ) | R3 (1500 - 2000 tỷ) | R2 (2000 - 2500 tỷ) | R1 (Trên 2500 tỷ) |
Số lượng nhân viên
L10 (Dưới 100 người) | L9 (100 - 200 người) | L8 (200 - 400 người) | L7 (400 - 600 người) | L6 (600 - 800 người) |
L5 (800 - 1000 người) | L4 (1000 - 1500 người) | L3 (1500 - 2000 người) | L2 (2000 - 2500 người) | L1 (Trên 2500 người) |
Vị thế của doanh nghiệp trong ngành
Khả năng sinh lợi xét trong ngành
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
Hệ số khả năng thanh toàn hiện hành
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Các chỉ số cụ thể của ngành G46
n = 595
m(ROA) = 824
m(ROE) = 1720